| Nguồn điện | DC24V |
| Công suất | 45,6W |
| Áp suất | 8MPa (chỉ sử dụng cho hệ thống LHL) |
| 10MPa | |
| Thời gian hoạt động dài nhất | Dưới 7 phút 30 giây |
| Thời gian dừng | Trên 3 lần thời gian hoạt động |
| Đấu dây điện | Thiết bị đầu cuối |
| Nút bấm tay | Có (theo lựa chọn: chỉ ở hệ thống PDI) ※1 |
| Công thức thăm dò mỡ | Có |
| Vỏ cuộn hút | Nhựa chống cháy (UL94-V0) |
| Tiêu chuẩn IP | IP54 |
| Tiêu chuẩn CE | Có |
| Xả khí cho bơm | Giới hạn thời gian bơm hoạt động |
| Trọng lượng | 2.0kg(loại có công tắc bấm tay:2.1kg) |
※ Các nút bấm chỉ có chức năng kết nối tiếp điểm, cần phải được cài đặt tại máy của Khách Hàng.
| Model | Mã |
|---|---|
| EGM2-10S-4-7CL | 103937 |
| EGM2-10S-4-7CLEB | 103938 |
| EGM2-10T-4-7CL | 103947 |
| EGM2-8S-4-7CLFB-LHL | 103936 |
| EGM2-8S-4-7CL-LHL | 103935 |
Cách sử dụng đúng:
| ● | Sử dụng đúng loại mỡ do nhà sản xuất định sẵn. |
| ● | Tuyệt đối không được sử dụng mỡ molybdenum disulfide. |
| ● | Sử dụng mỡ lithium. (Hãy trao đổi với chúng tôi trong trường hợp sử dụng loại mỡ khác ngoài mỡ chính hãng Lube) |
| ● | Chú ý không để dị vật lẫn vào khi thay thế hộp mỡ. |
| ● | Chú ý khi thay thế hôp mỡ đã sử dụng hết không được để khí lẫn vào bơm |
| ● | Sau khi thay thế hộp mỡ mới hãy giải nén nút xả khí để xả khí cho bơm |
| ● | bơm này cần có mạch điều khiển riêng |
Bản vẽ mạch bơm
Sơ đồ đấu dây
Bản vẽ kích thước
Công thức bộ mỡ



