| Model | Mã | Model | Mã |
|---|---|---|---|
| P-102 (BK) | 101002 | P-202 (BK) | 101032 |
| P-102(B) | 101006 | P-202(B) | 101036 |
| P-102F2 (BK) | 101082 | P-207 (BK) | 101033 |
| P-102F2(B) | 101086 | P-207(B) | 101037 |
| P-107 (BK) | 101003 | P-202F(BK) | 101042 |
| P-107(B) | 101007 | P-202F(B) | 101046 |
| P-107F2 (BK) | 101083 | P-207F(BK) | 101043 |
| P-107F2(B) | 101087 | P-207F(B) | 101047 |
Thông số kỹ thuật:
| Nguồn điện | DC24V |
| Công suất | 24W |
| Lưu lượng | 7ml/phút |
| Áp suất | 5MPa/8MPa |
| Thời gian hoạt động | theo thời gian thông điện |
| Thời gian dừng | Trên 10 giây |
| Đấu dây điện | Thiết bị đầu cuối |
| Loại mỡ sử dụng | LHL-X100, LHL-W100, MYS |
| Nút bấm tay | Có (theo lựa chọn) |
| Công tắc thăm mỡ | Có |
| Vỏ bơm | Nhựa chống cháy (UL94-V0) |
| Tiêu chuẩn IP | IP54 |
| Tiêu chuẩn CE | Có |
| Xả khí cho bơm | không giới hạn thời gian hoặt động |
| Trọng lượng | P-102:1,2kg, 107:1,6kg, 202:1,2kg, 207:1,6kg |
Sơ đồ mạch bơm:
Cách sử dụng đúng:
● Sử dụng đúng loại mỡ do nhà sản xuất chỉ định.
● Tuyệt đối không được sử dụng mỡ molybdenum disulfide.
● Sử dụng mỡ lithium.
(Hãy trao đổi với chúng tôi trong trường hợp dùng loại mỡ khác ngoài mỡ chính hãng Lube)
● Chú ý không để dị vật lẫn vào khi thay thế hộp mỡ.
● Chú ý khi thay thế hôp mỡ đã sử dụng hết không được để khí lẫn vào bơm
● Sau khi thay thế hộp mỡ mới hãy tháo nút xả khí để xả khí cho bơm



