Omega 904 là loại dầu công nghiệp cô đặc, được thiết kế khoa học để cải thiện hiệu quả vận hành và giảm thời gian ngừng hoạt động để bảo trì.
PHỤ GIA ĐẶC BIỆT
Omega 904 chứa các chất phụ gia tăng cường đặc biệt, bao gồm Extreme Pressure 'EP', chất chống mài mòn và chống oxy hóa.
Phụ gia EP và chống mài mòn cho phép vận hành an toàn và hiệu quả trong điều kiện tải trọng cao. Khi áp suất tác động lên các bộ phận chuyển động tăng lên, dầu bôi trơn thông thường bị ép ra, và tiếp xúc kim loại-kim loại kết quả gây ra hiện tượng hàn cục bộ. Khi áp suất tiếp tục tăng, mối hàn bị cắt và thể hiện rõ các vùng bị mài mòn nghiêm trọng. Omega 904 phản ứng với bề mặt kim loại và tạo thành một hợp chất hóa học cung cấp khả năng bôi trơn, ngay cả dưới áp suất cực lớn, do đó ngăn ngừa mọi hư hỏng cho kim loại.
Khi quá trình oxy hóa dầu nhờn diễn ra, độ nhớt của dầu tăng lên và hình thành các Oxy-axit dầu mỏ (chất gây ô nhiễm có tính axit). Các chất phụ gia chống oxy hóa của Omega 904 loại bỏ những tác động không mong muốn này và kéo dài đáng kể tuổi thọ sử dụng của dầu.
GIẢM MA SÁT
Độ bền màng cao của Omega 904 cho phép nó duy trì lớp màng bảo vệ, bôi trơn giữa các bề mặt tiếp xúc, do đó giảm "lực cản" và nhiệt độ vận hành cao. Nó cũng loại bỏ hiện tượng cắt, mài mòn, giật và kẹt các bộ phận máy móc và thiết bị.
TÍNH LINH HOẠT
Omega 904 rất linh hoạt, có thể được sử dụng trong tất cả các loại hộp số, hộp số truyền động, hộp số tự động và hệ thống truyền động chữ V. Sản phẩm cũng có thể được sử dụng cho tất cả các hệ thống bôi trơn tự động hoặc bán tự động, và có thể được áp dụng cho tất cả các hệ thống bôi trơn bằng dầu.
ỨNG DỤNG
Omega 904 có thể được sử dụng cho tất cả các hệ thống bôi trơn: dạng bồn, dạng bấc, dạng nhỏ giọt, dạng kín hoặc dạng áp suất. Sản phẩm có thể được sử dụng trong hộp số, hộp số V, bộ biến thiên, bộ giảm tốc, hộp số phụ và tất cả các loại hộp số – ngoại trừ hộp số tự động.
Thêm tối đa 5% theo thể tích cho hệ thống thủy lực và tối đa 20% cho hệ thống bánh răng.
|
Test |
PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM ASTM |
KẾT QUẢ KIỂM TRA |
|
Độ nhớt ở 100°C, cSt |
D-455 |
800-1200 |
|
Điểm chớp cháy, °C (°F) |
D-992 |
204 (400) |




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.